Chi tiết giá cước gọi, nhắn tin, data trả sau MobiFone 2022

0
(0)

Giá cước gọi, nhắn tin, data của thuê bao trả sau được nhà mạng quy định như thế nào? Đây ắt hẳn là thắc mắc của không ít người dùng mạng MobiFone. Nắm được cước phí thuê bao, giúp bạn có kế hoạch sử dụng phù hợp, tránh mất quá nhiều cước phí ngoài ý muốn.

Bảng giá cước gọi, sms trả sau MobiFone chi tiết nhất

Bảng giá cước thuê bao trả sau MobiFone

Bảng giá cước thuê bao trả sau MobiFone

Hiện nay cước phí gọi, nhắn tin, đăng ký data thuê bao trả sau MobiFone nhìn chung có mức phí rẻ hơn so với thuê bao trả trước. Mức giá cụ thể như sau:

Cước phí gọi trả sau MobiFone

Cước gọi
Nội mạng 880đ/phút
Ngoại mạng 980đ/phút

Cước phí tin nhắn trả sau MobiFone

Cước tin nhắn
Nhắn tin nội mạng 290đ/SMS
Nhắn tin ngoại mạng 350đ/SMS

 

Bảng giá gọi và SMS thuê bao trả sau Mobi

Bảng giá gọi và SMS thuê bao trả sau Mobi

Cước data 3G/4G MobiFone trả sau

Khi đăng ký các gói cước 3G/4G MobiFone : Áp dụng theo quy định gói cước đã đăng ký.

Không đăng ký các gói 3G/4G cước phí mặc định: 75đ/50MB. Đây là mức phí khá cao khi truy cập Internet nếu khách hàng truy cập trong thời gian dài. Do vậy để tiết kiệm chi phí, bạn có thể đăng ký các gói cước 3G/4G dưới đây để tiết kiệm chi phí khi sử dụng.

Tên gói Cú pháp/Ưu đãi Đăng ký
HD90
(90.000đ/ 30 ngày)
TAI10 HD90 gửi 9084 Đăng ký
8GB/tháng
C120
(120.000đ/ 30 ngày)
Áp dụng cho cả trả trước và trả sau
TAI10 C120 gửi 9084 Đăng ký
Cộng 4GB/ ngày ⇒ 120GB/tháng + Thoại nội, ngoại mạng
ED50
(50.000đ/30 ngày)
TAI10 ED50 gửi 9084 Đăng ký
  • 1GB/ngày ⇒ 30GB/tháng
  • Hết data miễn phí truy cập ở tốc độ 5Mbps
  • Miễn phí 1 tài khoản ôn tập, thi thử tại dịch vụ MobiEdu
CF50
(50.000đ/30 ngày)
TAI10 CF50 gửi 9084 Đăng ký
  • 30GB/ tháng
  • Miễn phí 100 phút nội mạng
  • Miễn phí 35 phút gọi ngoại mạng MobiFone
  • Miễn phí gọi giữa các thành viên trong nhóm
  • 100 SMS nội mạng, 20 SMS ngoai mạng (đối với thuê bao chủ nhóm)
  • 100 SMS nội mạng, 15 SMS ngoại mạng (đối với thuê bao thành viên)
  • Miễn phí data truy cập Ứng dụng ClipTV và Cliptvvn
  • 2GB/ngày (60GB/tháng)
  • Miễn phí truy cập tốc độ thường khi hết data
FD50
(50.000đ/30 ngày)
TAI10 FD50 gửi 9084 Đăng ký 
2.5GB/ngày  75GB/tháng
MAX90 
(90.000đ/ 30 ngày)
TAI10 MAX90 gửi 9084 Đăng ký 
3GB/ ngày  90GB/ tháng

 

Trên đây là thông tin chi tiết bảng giá cước gọi, nhắn tin, data thuê bao trả sau Mobi khi khách hàng sử dụng. Hy vọng qua bài viết bạn đã nắm được các thông tin hữu ích và an tâm sử dụng.

Xin hãy bình chọn 5 sao nếu bạn tìm thấy nội dung hữu ích

Xếp hạng: 0 / 5. Phiếu bầu: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Đang được quan tâm